TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.50 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.25 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La