1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 28.57 | D01,D02,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 25.88 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.80 | D01,D02 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 17.50 | D01,D02,D78,D80 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 17.50 | D01,D78,D80 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.00 | D01,D02,D15,D42 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
8 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D02,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |