1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 32.97 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.00 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 28.00 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.60 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.60 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.34 | D01,D04,D78,D83 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.34 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.00 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.25 | A01,D01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.00 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.00 | D04 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.95 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.60 | D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.60 | D01,D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.00 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |