1 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 30.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
2 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | A14,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
3 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
4 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
5 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
6 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
7 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.75 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
8 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
9 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
10 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
11 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.55 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
12 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.20 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | |
13 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | A00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
14 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | D03 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
15 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | D01 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
16 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | C00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
17 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | D78 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
18 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
19 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
20 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 19.95 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |