1 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 32.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 31.10 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
5 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
6 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.75 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
7 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.55 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
9 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
10 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
11 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
12 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
13 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
15 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 21.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
16 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 21.71 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
17 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 21.71 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
18 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 21.65 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.60 | A01,D01,D78,D96 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
20 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.60 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |