TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.70 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
20 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa