TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem)
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.50 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)