TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.20 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 18.90 A00,C03,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
12 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
14 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
15 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
16 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 13.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)