• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Răng- Hàm -Mặt (7720501) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
2 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem)
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.15 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
5 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.65 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem)
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.65 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem)
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.60 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem)
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.40 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem)
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.10 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)