TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.65 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)