• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Hà Nội (NHF)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.58 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.58 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.75 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.75 D78,D96 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.23 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 20.70 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM