• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
2 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 14.08 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
3 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 14.08 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng