Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
162 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 26.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
163 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 26.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
164 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.75 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
165 Y khoa (7720101) (Xem) 26.70 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
166 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) 26.65 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem)
167 Kiến trúc (7580101) (Xem) 26.50 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
168 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) 26.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem)
169 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 26.50 A01,D01,T00,T01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
170 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem)
171 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem)
172 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
173 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 26.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
174 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 26.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
175 Sư phạm Toán học (7140209B) (Xem) 26.35 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
176 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
177 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 26.25 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
178 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 26.25 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
179 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
180 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)