1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 24.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
2 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 24.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
3 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Thống kê (7460201) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
5 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) | 22.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Toán tin (QHT02) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 21.83 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.00 | A00,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Toán học (QHT01) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Toán học (7460101D) (Xem) | 19.50 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Toán học (7460101) (Xem) | 19.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
13 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Toán học (7460101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
15 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 16.45 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
17 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 16.45 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
18 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.10 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Toán học (7460101B) (Xem) | 16.05 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D07 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |