1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 33.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) | 31.06 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) | 30.75 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) | 26.25 | A00 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) | 26.25 | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 26.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
8 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 26.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.00 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 24.85 | A00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
17 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
18 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.70 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
19 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) | 23.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
20 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) | 23.70 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |