Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 30.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 30.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 28.65 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
4 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 28.07 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
5 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 25.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
8 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
9 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 24.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
10 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
11 Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) 24.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
12 Kế toán (7340301_405) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
14 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem)
15 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 23.20 A00 Đại học Thương mại (Xem)
16 Kế toán chất lượng cao (7340301_405C) (Xem) 23.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
20 Kế toán (EM4) (Xem) 22.60 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)