Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 24.70 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
2 Kỹ thuật hàng không (7520120|21A01) (Xem) 23.55 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem)
3 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 22.35 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)
4 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
5 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
6 Kỹ thuật hàng không (7520120|22A01) (Xem) 20.45 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem)
7 Kỹ thuật hàng không (7520120|22A00) (Xem) 20.45 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem)
8 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
9 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 16.25 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
11 Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) (7860203) (Xem) 16.00 A00,A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem)
12 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
13 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.50 A00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
14 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)