101 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
102 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
103 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
104 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
105 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
106 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
107 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
108 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 29.70 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
109 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 29.60 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
110 | Quản trị kinh doanh (CLC) (QHE40) (Xem) | 29.60 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
111 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
113 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A02,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
114 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
115 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 29.15 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
116 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 29.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
117 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) | 29.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
118 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 28.98 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
119 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 28.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
120 | Kế toán (7340301) (Xem) | 28.65 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |