1 | Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) | 21.25 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
2 | Thú y (7640101) (Xem) | 21.25 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
3 | Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) | 21.25 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
4 | Thú y (7640101) (Xem) | 21.25 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
5 | Thú y (7640101) (Xem) | 19.50 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
6 | Thú y (7640101) (Xem) | 19.50 | A02,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
7 | Thú y (7640101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
8 | Thú y (7640101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
9 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |
10 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
11 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A01,B00,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
12 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
13 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B08,D13 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
14 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A06,B00,B02,C02 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
15 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | B00,B02,C02 | Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) | |
16 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
17 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,B08 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | |
18 | Thú y (7640101) (Xem) | 13.45 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | |
19 | Thú y (7640101) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
20 | Thú y (7640101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | |