TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 22.60 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 22.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.75 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.75 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.75 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.75 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 13.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)