TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 18.10 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | |
2 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 18.00 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | |
3 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 17.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | |
4 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 16.00 | B00,B08,D01,D13 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | |
5 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 16.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | |
6 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) |