TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 19.50 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 18.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 18.00 | A00,B02 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) |