• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
  • Y học dự phòng (7720110)
  • Y học dự phòng (7720110) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B02 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 18.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
5 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 17.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
6 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 16.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 16.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An