TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | |
2 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.15 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | |
3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) |