TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 19.20 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 19.20 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 19.20 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 19.20 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) |