TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
2 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
3 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | C19,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) |