TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 14.25 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 14.25 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 13.00 | B00,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) |