TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 17.35 | A01,C04,C14,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 17.35 | A01,C04,C14,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) |