TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM