• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Triết học (7229001) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Triết học (7229001) (Xem) 19.25 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Triết học (7229001) (Xem) 19.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Triết học (7229001) (Xem) 19.25 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Triết học (7229001) (Xem) 16.00 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
5 Triết học (7229001) (Xem) 13.00 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
6 Triết học (7229001) (Xem) 13.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
7 Triết học (7229001) (Xem) 13.00 A08,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)