21 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 14.00 | A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
22 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 14.00 | A00,A04,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
23 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 13.00 | A00,B00,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
24 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
25 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
26 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | Quảng Ninh |
27 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | Quảng Ninh |
28 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | Quảng Ninh |
29 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 13.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |