TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 18.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.25 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | |
3 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.25 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) |