TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) |