TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.75 | N02 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.30 | N02 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.75 | N02 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.30 | N02 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) |