TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 24.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 18.50 | N01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 15.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | |
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 15.00 | N01 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) |