1 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 23.50 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
2 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
3 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 23.50 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
4 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 23.50 | B00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
5 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 23.50 | C00,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
6 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 21.25 | B00,C00,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
7 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 21.25 | C00,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
8 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 17.00 | B00,C00,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
9 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
10 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,C19,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
11 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
12 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |