TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội