• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.75 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
2 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
5 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
6 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
7 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
8 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)