• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản trị văn phòng (7340406) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.50 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)