TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 20.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
2 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 19.50 | H01,H02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
3 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 17.50 | H00,H01,H02 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
4 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D72 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) | |
5 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 15.00 | H00,H01,H06,H08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) |