• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Tâm lý học (7310401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.25 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)