TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.70 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.70 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B07 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C02 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)