TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán học (7460101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | |
2 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
3 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D07 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) |