TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 16.25 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 16.25 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) |