• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản trị nhân lực (7340404) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.31 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.31 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.83 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.83 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)