1 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 33.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
3 | Gốm (7210107) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
4 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
5 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 31.50 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
6 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.75 | N02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
7 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây (7210207) (Xem) | 19.30 | N04 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
8 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.30 | N02 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
9 | Sáng tác âm nhạc (7210203) (Xem) | 19.25 | N05 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
10 | Biên đạo múa (7210243) (Xem) | 19.00 | N03 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
11 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
12 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
13 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |